VÌ SAO NHIỀU THƯƠNG HIỆU LÂU ĐỜI VẪN PHẢI PHÁ SẢN? SỰ THẬT KHIẾN AI CŨNG BẤT NGỜ!

Thứ Th 4,
11/06/2025
Đăng bởi Hải Nguyễn Ngọc

VÌ SAO NHIỀU THƯƠNG HIỆU LÂU ĐỜI VẪN PHẢI PHÁ SẢN? SỰ THẬT KHIẾN AI CŨNG BẤT NGỜ!

Từng là biểu tượng một thời, nhiều thương hiệu đình đám với lịch sử hàng chục, thậm chí hàng trăm năm vẫn buộc phải nộp đơn phá sản. Điều gì đã khiến những “ông lớn” này sụp đổ giữa thời đại số? Bài viết sẽ giúp bạn lý giải các nguyên nhân sâu xa, từ sai lầm trong quản trị, không theo kịp xu thế công nghệ, cho đến áp lực cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.

đồ họa miêu tả thương hiệu lâu đời phá sản

Thương hiệu lâu đời – Biểu tượng một thời, vì sao vẫn sụp đổ?

Trong suốt chiều dài lịch sử kinh tế thế giới, không thiếu những thương hiệu từng là “người khổng lồ” trong ngành lại bất ngờ sụp đổ và buộc phải tuyên bố phá sản. Những cái tên từng thống trị thị trường như Kodak, Nokia, Blockbuster, Sears, hay gần đây là Forever 21 và Bed Bath & Beyond đều khiến giới đầu tư và người tiêu dùng bàng hoàng.

Không ít người từng tin rằng sự lâu đời, uy tín và thị phần lớn sẽ giúp các thương hiệu này “trụ vững” qua mọi biến động. Tuy nhiên, thực tế lại chứng minh rằng tuổi đời không đảm bảo sự trường tồn nếu doanh nghiệp không có chiến lược thích ứng phù hợp.

Những nguyên nhân phổ biến khiến thương hiệu lớn phải phá sản

Không bắt kịp xu hướng công nghệ và tiêu dùng mới

Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều thương hiệu sụp đổ là sự chậm chạp trong việc chuyển mình theo xu hướng công nghệ và thay đổi hành vi tiêu dùng. Kodak là ví dụ điển hình: dù là người phát minh ra công nghệ máy ảnh kỹ thuật số, hãng vẫn bảo thủ giữ lại máy ảnh phim – mảng kinh doanh truyền thống, để rồi bị chính công nghệ do mình tạo ra “kết liễu”.

Tương tự, Blockbuster không kịp thích nghi với sự trỗi dậy của Netflix, dẫn đến việc rơi vào tình trạng phá sản dù từng sở hữu hàng nghìn cửa hàng trên toàn cầu.

Quản trị doanh nghiệp yếu kém, chiến lược lỗi thời

Nhiều tập đoàn lớn bị cuốn vào “vòng lặp an toàn” – duy trì mô hình kinh doanh truyền thống, ngại đổi mới chiến lược. Khi thị trường thay đổi, họ thường phản ứng chậm, thậm chí không nhận diện kịp sự biến chuyển của nhu cầu khách hàng. Các quyết định đầu tư sai lầm, mở rộng ồ ạt, không kiểm soát được chi phí vận hành cũng khiến dòng tiền cạn kiệt nhanh chóng.

Tác động từ khủng hoảng kinh tế và tài chính

Sự kiện khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008), đại dịch COVID-19 (2020) hay gần đây là biến động chuỗi cung ứng, giá nguyên vật liệu tăng đã đẩy nhiều doanh nghiệp vốn đã yếu về tài chính vào thế "không còn đường lui". Chi phí cố định cao, gánh nặng nợ vay, doanh thu sụt giảm kéo dài khiến doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính đến hạn.

Áp lực cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt

Thị trường hiện nay chứng kiến sự bùng nổ của các thương hiệu mới, mô hình kinh doanh linh hoạt, tận dụng tối đa nền tảng số, logistics hiện đại và công nghệ AI. Các “ông lớn” truyền thống nếu không kịp số hóa, không xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, hoặc không định vị lại thương hiệu sẽ dễ dàng bị bỏ lại phía sau.

đồ họa miêu tả thương hiệu lâu đời phá sản

Thiếu đầu tư vào chuyển đổi số và cải tiến sản phẩm

Rất nhiều doanh nghiệp lâu năm đầu tư cầm chừng, thiếu tư duy sáng tạo và gần như không cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Khi đối tượng khách hàng thay đổi (đặc biệt là Gen Z, Millennials), việc giữ lối kinh doanh cũ khiến thương hiệu trở nên lỗi thời, khó tiếp cận thị trường mới. Điều này càng đẩy nhanh nguy cơ sụp đổ khi bị cạnh tranh trực tiếp bởi các startup công nghệ nhanh nhạy hơn.

Pháp luật phá sản – Khi thương hiệu buộc phải rút lui

Tại Việt Nam, quy trình phá sản doanh nghiệp được quy định tại Luật Phá sản 2014. Theo Điều 4 của luật này, phá sản được hiểu là “tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản”.

Năm 2019, Công ty CP Nhựa Rạng Đông bị cơ quan chức năng phát hiện tiêu thụ một lượng lớn hàng hóa không có hóa đơn chứng từ, không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp. Cơ quan Quản lý thị trường TP.HCM đã xử phạt vi phạm hành chính và buộc tiêu hủy số lượng hàng không rõ nguồn gốc này, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng.

Doanh nghiệp có thể bị xem là mất khả năng thanh toán khi không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn. Người có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản bao gồm: chủ nợ, người lao động, cổ đông hoặc chính doanh nghiệp, theo Điều 5 và Điều 6 Luật Phá sản.

Sau khi Tòa án thụ lý, doanh nghiệp có thể được áp dụng thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có khả năng tái cấu trúc). Nếu việc phục hồi không hiệu quả, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố phá sản, tiến hành thanh lý tài sản, phân chia cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên (Điều 54–71 Luật Phá sản 2014). Người lao động được bảo vệ quyền lợi thông qua quy định về thanh toán lương, trợ cấp, BHXH trước khi thanh toán cho các chủ nợ khác.

Trường hợp có dấu hiệu gian dối, cố ý lạm dụng phá sản để trốn nghĩa vụ, các cá nhân liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 209, 210 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về tội “phá sản gian dối” hoặc “cố ý làm trái quy định về phá sản”.

Các thương hiệu điển hình phục hồi sau khủng hoảng

Mặc dù chưa có nhiều doanh nghiệp Việt Nam được ghi nhận công khai là đã “tuyên bố phá sản” rồi hồi phục thành công đúng nghĩa, nhưng vẫn có những thương hiệu tiêu biểu đã vượt qua khủng hoảng nghiêm trọng bằng cách tái cấu trúc, chuyển hướng kinh doanh hoặc được hỗ trợ để phục hồi hoạt động.

Vinashin (nay là SBIC)

Vinashin từng đứng trước nguy cơ phá sản do nợ nần và quản lý yếu kém. Thay vì để doanh nghiệp phá sản, Nhà nước đã chọn giải pháp tái cơ cấu toàn diện:

  • Chuyển đổi mô hình tổ chức
  • Sáp nhập, chia tách, hoặc giao lại cho các đơn vị khác quản lý
  • Xử lý nợ và tinh giản bộ máy

Dù không bị tuyên bố phá sản theo pháp lý, nhưng trường hợp này vẫn là ví dụ điển hình cho sự phục hồi sau khủng hoảng nhờ tái cấu trúc mạnh mẽ.

HAGL (Hoàng Anh Gia Lai)

Từng gặp khó khăn lớn về tài chính do đầu tư dàn trải, đặc biệt là bất động sản và nông nghiệp.

  • Doanh nghiệp đã tái cấu trúc, thoái vốn khỏi nhiều lĩnh vực không còn phù hợp.
  • Chuyển hướng tập trung vào mảng nông nghiệp, đặc biệt là chuối và các sản phẩm liên quan.

Đến nay, HAGL được xem là một ví dụ rõ nét cho việc tái sinh nhờ chiến lược định vị lại ngành cốt lõi và quản trị tài chính chặt chẽ hơn.

 

đồ họa miêu tả thương hiệu lâu đời phá sản

Bài học kinh nghiệm từ các “ông lớn” thất bại

Phá sản không xảy ra chỉ sau một đêm. Đó là hệ quả của quá trình vận hành thiếu linh hoạt, thiếu năng lực điều hành và không chuẩn bị sẵn sàng cho thay đổi. Bài học đắt giá từ các thương hiệu lớn cho thấy:

  • Tư duy đổi mới và thích ứng là yếu tố sống còn: Doanh nghiệp cần chuyển mình liên tục theo nhu cầu thị trường và công nghệ, không ngừng cập nhật để tránh bị đào thải.
  • Quản trị minh bạch, hiệu quả: Việc thiếu kiểm soát tài chính, phớt lờ cảnh báo từ thị trường và nội bộ có thể dẫn đến thua lỗ kéo dài, mất khả năng thanh toán.
  • Đầu tư vào chuyển đổi số và đội ngũ kế thừa: Việc chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ứng dụng công nghệ, dữ liệu và tối ưu trải nghiệm khách hàng sẽ là chìa khóa phát triển bền vững.

Kết luận

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, ngay cả những thương hiệu “lão làng” cũng có thể gục ngã nếu không liên tục đổi mới. Tuy nhiên, phá sản không phải lúc nào cũng là sự chấm hết – mà đôi khi là cơ hội để tái cấu trúc, định vị lại và trở lại mạnh mẽ hơn.

 

Bài viết liên quan

popup

Số lượng:

Tổng tiền: