THỎA THUẬN CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG: QUY ĐỊNH VÀ LƯU Ý PHÁP LÝ

Thứ Th 4,
09/04/2025
Đăng bởi Support HRV

THỎA THUẬN CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG: QUY ĐỊNH VÀ LƯU Ý PHÁP LÝ

Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động là giải pháp giúp hai bên kết thúc quan hệ lao động một cách hợp pháp và minh bạch. Tuy nhiên, để tránh rủi ro pháp lý, cả doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ các quy định và điều kiện áp dụng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những quy định quan trọng và các lưu ý cần thiết khi thực hiện chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận.

đồ họa miêu tả thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động

1. Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng là gì?

1.1. Định nghĩa và bản chất của thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng là việc các bên (thường là người lao động và doanh nghiệp, hoặc hai bên trong hợp đồng dân sự/thương mại) cùng thống nhất về việc kết thúc hợp đồng trước thời hạn hoặc theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.

Khác với việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, thỏa thuận chấm dứt hợp đồng mang tính tự nguyện và không cần đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt như khi chấm dứt đơn phương. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp giữa các bên.

1.2. Khi nào nên sử dụng thỏa thuận chấm dứt hợp đồng?

  • Khi cả hai bên đều mong muốn chấm dứt hợp đồng một cách hòa bình.

     
  • Khi doanh nghiệp muốn cắt giảm nhân sự nhưng không muốn đơn phương chấm dứt hợp đồng để tránh vi phạm pháp luật.
  • Khi người lao động có thêm khoản tiền và cơ hội nghề nghiệp mới và muốn kết thúc hợp đồng nhanh chóng.
  • Khi có thay đổi lớn trong điều kiện kinh doanh hoặc môi trường pháp lý ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.

2. Căn cứ pháp lý về thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng cần tuân thủ các quy định pháp luật, bao gồm:

  • Bộ luật Lao động mới nhất, quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên khi chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Bộ luật Dân sự, điều chỉnh các nguyên tắc chung về hợp đồng dân sự.
  • Luật Thương mại, áp dụng cho các hợp đồng thương mại giữa doanh nghiệp.

Theo pháp luật, việc chấm dứt hợp đồng phải có sự đồng thuận của các bên và không được trái với quy định bắt buộc của pháp luật (ví dụ: chấm dứt hợp đồng lao động với phụ nữ mang thai trái quy định).

đồ họa miêu tả thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động

3. Quy trình thỏa thuận chấm dứt hợp đồng hợp pháp

3.1. Đề xuất và thương lượng thỏa thuận

  • Một trong hai bên (người lao động hoặc doanh nghiệp) có thể đề xuất việc chấm dứt hợp đồng.
  • Việc thương lượng phải diễn ra trên nguyên tắc tự nguyện, không có sự ép buộc hay đe dọa.
  • Cần làm rõ các vấn đề về quyền lợi (khoản tiền,...), bồi thường (nếu có) và thời gian chấm dứt.

3.2. Soạn thảo văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

  • Văn bản thỏa thuận cần có đầy đủ các nội dung quan trọng như:
    • Thông tin của các bên
    • Lý do chấm dứt hợp đồng
    • Quyền lợi và nghĩa vụ sau khi chấm dứt
    • Hiệu lực của thỏa thuận
  • Các bên nên ký kết văn bản trước sự chứng kiến của đại diện pháp lý hoặc công chứng viên (nếu cần).

3.3. Ký kết và thực hiện thỏa thuận

  • Sau khi ký kết, doanh nghiệp và người lao động phải thực hiện đầy đủ các cam kết trong thỏa thuận.
  • Người lao động cần bàn giao công việc, hoàn tất thủ tục bảo hiểm, nhận trợ cấp (nếu có).
  • Doanh nghiệp cần thanh toán các khoản lương, trợ cấp đúng thời hạn và cung cấp hồ sơ liên quan.

4. Những lưu ý pháp lý quan trọng khi thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

4.1. Đảm bảo tự nguyện, không ép buộc

  • Luật lao động và luật dân sự quy định rõ ràng rằng mọi thỏa thuận đều phải dựa trên nguyên tắc tự nguyện.
  • Nếu một trong hai bên chứng minh được mình bị ép buộc hoặc lừa dối khi ký kết, thỏa thuận có thể bị tuyên vô hiệu.

đồ họa miêu tả thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động

4.2. Quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng

  • Trợ cấp thôi việc: Nếu người lao động làm việc từ 12 tháng trở lên, họ có quyền nhận trợ cấp thôi việc từ doanh nghiệp (nếu trước đây người lao động không tham gia bảo hiểm thất nghiệp).
  • Bảo hiểm thất nghiệp: Người lao động có thể đăng ký hưởng bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.
  • Các khoản thanh toán cuối cùng: Tiền lương chưa thanh toán, ngày phép chưa sử dụng cũng cần được doanh nghiệp chi trả đầy đủ.

4.3. Trách nhiệm của doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp phải đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với người lao động.
  • Cung cấp giấy tờ liên quan như sổ bảo hiểm xã hội, quyết định chấm dứt hợp đồng để người lao động có thể tiếp tục hưởng các quyền lợi pháp lý khác.
  • Nếu doanh nghiệp vi phạm các quy định về thỏa thuận chấm dứt hợp đồng, có thể bị xử phạt hành chính hoặc phải bồi thường theo quy định pháp luật.

5. Kết luận

Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng là một phương thức hiệu quả giúp kết thúc quan hệ lao động hoặc hợp đồng kinh tế mà không gây tranh chấp pháp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo thỏa thuận có hiệu lực, cả hai bên cần hiểu rõ các quy định liên quan, thực hiện đúng trình tự và đảm bảo quyền lợi của nhau. Doanh nghiệp cần tuân thủ trách nhiệm về tài chính, giấy tờ, còn người lao động cần nắm vững quyền lợi để bảo vệ mình khi chấm dứt hợp đồng.

 

Bài viết liên quan

popup

Số lượng:

Tổng tiền: