SAI PHẠM TỐ TỤNG TRONG VỤ 5 TỶ: TÒA CÓ VƯỢT QUÁ YÊU CẦU KHỞI KIỆN?
Gần đây, vụ tranh chấp hợp đồng tín dụng trị giá khoảng 5 tỷ đồng đang gây xôn xao: Tòa án sơ thẩm khu vực 7 - Thành phố Hồ Chí Minh (Tòa án Quận Gò Vấp và Quận 12 cũ) đã tuyên hợp đồng thế chấp vô hiệu và không chấp nhận yêu cầu xử lý tài sản bảo đảm. Tuy nhiên, Viện kiểm sát khu vực 7 - Thành phố Hồ Chí Minh (Tòa án Quận Gò Vấp cũ và VKS Quận 12 cũ) đã kháng nghị với lập luận: Tòa đã vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện. Theo Viện kiểm sát, tòa không được tự ý “mở rộng” yêu cầu mà không có căn cứ từ đơn khởi kiện – nếu quả thực có hành vi này thì là vi phạm tố tụng dân sự nghiêm trọng, ảnh hưởng đến quyền tự quyết của đương sự.
Vậy xét về luật, có đúng là tòa đã vượt quá yêu cầu khởi kiện không? Nếu có, hậu quả sẽ như thế nào? Bài viết này cùng phân tích từ quy định pháp luật hiện hành, đồng thời minh hoạ qua ví dụ cụ thể để làm rõ điểm mấu chốt pháp lý.

1. Quy định pháp luật về “phạm vi yêu cầu khởi kiện” và việc thay đổi, bổ sung yêu cầu
Phạm vi yêu cầu khởi kiện và quyền của đương sự
- Theo khoản 1 Điều 5 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS 2015):
“Đương sự có quyền quyết định việc khởi kiện, yêu cầu Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự. Tòa án chỉ thụ lý giải quyết vụ việc dân sự khi có đơn khởi kiện, đơn yêu cầu của đương sự và chỉ giải quyết trong phạm vi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu đó.”
→ Như vậy, “phạm vi đơn khởi kiện, đơn yêu cầu” là ranh giới pháp lý mà tòa chỉ được xét xử trong đó, trừ trường hợp có sự đồng ý hoặc hợp lý thay đổi, bổ sung từ đương sự.
- Đến giai đoạn trước khi mở phiên tòa, khoản 4 Điều 70 BLTTDS 2015 cho phép đương sự được sửa đổi, bổ sung yêu cầu mà không bị giới hạn phạm vi (tức có thể nới rộng hoặc thu hẹp yêu cầu khởi kiện).
→ Điều này nhằm tạo điều kiện cho đương sự hoàn thiện yêu cầu trước khi xét xử, vì ở giai đoạn này vẫn có thời gian thu thập, bổ sung chứng cứ.
- Tuy nhiên, khi đã bước vào phiên tòa, pháp luật siết chặt quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu. Theo khoản 1 Điều 244 BLTTDS 2015:
“Hội đồng xét xử chấp nhận việc thay đổi, bổ sung yêu cầu của đương sự nếu việc thay đổi, bổ sung yêu cầu của họ không vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện, yêu cầu phản tố, yêu cầu độc lập ban đầu.”
→ Nói cách khác: tại phiên tòa, tòa chỉ được cho phép đương sự thay đổi/bổ sung yêu cầu nếu vẫn nằm trong phạm vi yêu cầu khởi kiện đã được đương sự lựa chọn (theo đơn khởi kiện).
Hiểu thế nào là “vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện”?
Vấn đề mấu chốt là: thế nào là “vượt quá”? Để đánh giá, ta cần nhìn vào bản chất quan hệ pháp luật được yêu cầu giải quyết. Theo phân tích từ các bài bình luận và thực tiễn xét xử:
- Nếu thay đổi yêu cầu mà vẫn liên quan đến cùng một quan hệ pháp luật trong đơn khởi kiện (chẳng hạn thay đổi số tiền đòi nợ, điều chỉnh cách thức thanh toán, hoặc bổ sung lãi phát sinh trong hợp đồng tín dụng) – thì thường không bị coi là vượt quá phạm vi khởi kiện.
- Nhưng nếu bổ sung yêu cầu mới mà phát sinh từ quan hệ pháp luật khác hẳn so với yêu cầu trong đơn (ví dụ: từ yêu cầu trả nợ bổ sung sang yêu cầu chuyển giao tài sản, yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng, yêu cầu hủy hợp đồng thế chấp…) thì có thể bị xem là vượt quá giới hạn ban đầu.
- Trong thực tế, đã có nhiều án sơ thẩm bị cấp phúc thẩm hoặc cơ quan kiểm sát chỉ rõ là tòa đã tự “mở rộng” hơn so với đơn khởi kiện, lấy lý do bổ sung quan hệ pháp luật khác ngoài yêu cầu ban đầu, bị coi là vi phạm tố tụng nghiêm trọng.
Ví dụ:
Công ty A khởi kiện B đòi 5 tỷ nợ gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng. Tại phiên tòa, Tòa không chỉ buộc B trả nợ mà còn buộc B chuyển giao tài sản đảm bảo (mà trong đơn khởi kiện A không yêu cầu), hoặc tự định giá tài sản đảm bảo vượt so với thỏa thuận giữa các bên – nếu tòa làm điều này mà không có yêu cầu từ đương sự thì rất dễ bị xem là đã vượt quá yêu cầu khởi kiện.

2. Phân tích vụ “thoát nợ 5 tỷ” dưới góc nhìn pháp lý
Theo kháng nghị của Viện kiểm sát khu vực 7, Tòa án cấp sơ thẩm bị cho là đã vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện khi tuyên bố hợp đồng thế chấp vô hiệu và giải quyết hậu quả của hợp đồng vô hiệu, trong khi nguyên đơn (Ngân hàng VPBank) chỉ yêu cầu bị đơn thanh toán nợ và xử lý tài sản bảo đảm, còn bị đơn không có yêu cầu phản tố và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không có yêu cầu độc lập.
Tuy nhiên, theo hướng dẫn tại Mục III.7 Công văn số 196/TANDTC-PC ngày 25/9/2023 của Tòa án nhân dân tối cao, trong quá trình giải quyết vụ án tranh chấp hợp đồng tín dụng, Tòa án phải xem xét hiệu lực của hợp đồng thế chấp tài sản để làm căn cứ cho việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu xử lý tài sản bảo đảm. Nếu hợp đồng thế chấp tuân thủ quy định pháp luật thì công nhận hiệu lực và xử lý tài sản thế chấp; ngược lại, nếu hợp đồng vi phạm điều kiện có hiệu lực, Tòa án phải tuyên bố hợp đồng vô hiệu, dù không có yêu cầu từ các đương sự.
Như vậy, việc Tòa án khu vực 7 xem xét và tuyên bố hợp đồng thế chấp vô hiệu không phải là vượt quá phạm vi khởi kiện, mà là thực hiện đúng thẩm quyền theo hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao. Do đó, kháng nghị của Viện kiểm sát khu vực 7, có thể được xem là chưa phù hợp, và phán quyết của Tòa án cấp sơ thẩm tuyên hợp đồng vô hiệu là có cơ sở theo quy định của pháp luật.

3. Hậu quả pháp lý
- Khi tòa vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện, đó là vi phạm tố tụng nghiêm trọng, vì xâm phạm quyền của đương sự để tự quyết yêu cầu của mình (theo Điều 5 BLTTDS 2015).
- Bản án sơ thẩm khi đó có thể bị huỷ bản án, trả hồ sơ để xét xử lại (vi phạm nguyên tắc xét xử trong phạm vi yêu cầu khởi kiện).
- Viện kiểm sát khi kháng nghị có đủ cơ sở để yêu cầu cấp phúc thẩm hủy bản án sơ thẩm; Tòa phúc thẩm khi xét sẽ xem xét lại phạm vi thẩm quyền giải quyết của tòa cấp dưới.
Kết luận
Vấn đề “vượt quá phạm vi yêu cầu khởi kiện” không chỉ là kỹ thuật tố tụng mà còn là thước đo chuẩn mực trong hoạt động xét xử dân sự. Pháp luật trao cho Tòa án quyền chủ động xem xét hiệu lực giao dịch, nhưng giới hạn vẫn nằm ở phạm vi yêu cầu mà đương sự khởi kiện. Việc hiểu và áp dụng đúng quy định này giúp bảo đảm quyền tự định đoạt của các bên và duy trì tính khách quan, công bằng của bản án. Đây cũng là bài học quan trọng để tránh sai phạm trong tố tụng, nâng cao chất lượng xét xử trong các tranh chấp dân sự hiện nay.