NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TIẾP CẬN PHÁP LÝ THẾ NÀO?

Thứ Th 3,
05/11/2024
Đăng bởi Haravan Support

Nhà đầu tư nước ngoài cần tiếp cận pháp lý thế nào khi muốn đầu tư vào Việt Nam? Quy trình pháp lý luôn là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tính minh bạch. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin pháp lý cần thiết, từ các thủ tục đăng ký, quy định bảo hộ đến lưu ý trong đầu tư, giúp nhà đầu tư hiểu rõ và tối ưu hóa lợi ích khi đầu tư vào Việt Nam.

đồ hoạ miêu tả theme bài viết về việc tiếp cận pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài

1. Các bước cơ bản để tiếp cận hệ thống pháp lý tại Việt Nam dành cho nhà đầu tư nước ngoài

1.1. Tìm hiểu quy định pháp lý cơ bản

Nhà đầu tư nước ngoài nên bắt đầu với Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp – hai luật căn bản nhất trong hoạt động đầu tư và kinh doanh. Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư 2020, đều có hiệu lực từ năm 2021. Theo đó, Luật Đầu tư đã mở rộng thêm nhiều lĩnh vực được phép đầu tư, đồng thời áp dụng các quy định ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực công nghệ cao. Chẳng hạn, các ngành như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và logistics được ưu tiên hỗ trợ đầu tư.

1.2. Tham khảo từ các tổ chức tư vấn pháp lý

Để giảm thiểu sai sót và tăng độ chính xác trong thủ tục, nhà đầu tư có thể làm việc với các công ty luật, văn phòng luật sư hoặc tổ chức tư vấn uy tín tại Việt Nam. 

1.3. Xác minh tính hợp lệ của ngành nghề kinh doanh

Một số ngành nghề yêu cầu điều kiện đặc biệt hoặc giấy phép bổ sung để nhà đầu tư được phép tham gia. Ví dụ, lĩnh vực bất động sản và y tế yêu cầu phải có giấy phép từ các cơ quan chức năng như Bộ/Sở Y tế hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường. Đặc biệt, ngành sản xuất và phân phối dược phẩm có nhiều quy định khắt khe, yêu cầu doanh nghiệp nước ngoài phải đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng sản phẩm.

2. Quy trình và thủ tục pháp lý cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

2.1. Đăng ký thành lập doanh nghiệp

Nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào Việt Nam cần thực hiện đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký là 03 ngày làm việc trong thời gian hồ sơ hợp lệ không cần bổ sung. Sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký, doanh nghiệp có thể chính thức hoạt động tại Việt Nam.

đồ hoạ miêu tả người chạm tay vào cái biểu đồ kỹ thuật số

2.2. Giấy phép kinh doanh và giấy phép con

Ngoài giấy chứng nhận đăng ký, một số ngành nghề đặc thù yêu cầu thêm giấy phép con. Chẳng hạn, kinh doanh dịch vụ viễn thông và dược phẩm phải được cấp phép bởi Bộ Thông tin và Truyền thông và Bộ Y tế. Đặc biệt, với ngành xuất nhập khẩu, nhà đầu tư nước ngoài phải có giấy phép xuất khẩu để đảm bảo các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.

2.3. Đăng ký sở hữu trí tuệ

Nhà đầu tư nên đăng ký bảo vệ thương hiệu, bằng sáng chế và bản quyền tại Việt Nam. Điều này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của họ trước các trường hợp vi phạm bản quyền và sao chép sản phẩm. Ví dụ, một thương hiệu quốc tế nổi tiếng đã từng gặp khó khăn khi tên thương hiệu bị đăng ký bản quyền tại Việt Nam trước khi họ có ý định mở rộng thị trường.

3. Các quy định pháp lý quan trọng mà nhà đầu tư nước ngoài cần nắm

3.1. Quy định về sở hữu vốn đối với nhà đầu tư nước ngoài

Việt Nam giới hạn tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư quốc tế trong một số ngành đặc thù. Ví dụ, lĩnh vực ngân hàng và bất động sản có tỷ lệ sở hữu tối đa lần lượt là 30% và 49%. Đối với các ngành nghề khác, tỷ lệ sở hữu có thể linh hoạt hơn, tùy thuộc vào từng ngành và vùng kinh tế.

3.2. Quy định về chuyển lợi nhuận đối với nhà đầu tư nước ngoài

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh tại Việt Nam được phép chuyển về nước, nhưng nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ quy định về thuế. Thuế suất chuyển lợi nhuận là 5%, áp dụng với lợi nhuận sau thuế. Tuy nhiên, một số quốc gia đã ký kết hiệp định tránh đánh thuế hai lần với Việt Nam, giúp giảm thuế suất hoặc miễn thuế.

đồ hoạ miêu tả người đang bấm laptop

3.3. Quy định về lao động

Luật Lao động Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư ưu tiên tuyển dụng lao động Việt Nam khi có thể. Trường hợp cần thiết, doanh nghiệp có thể thuê lao động nước ngoài, nhưng phải được cấp phép và có lý do hợp lý. Ví dụ, nhà đầu tư phải chứng minh không thể tìm được nhân lực phù hợp trong nước trước khi xin giấy phép cho lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam..

>> Đọc thêm về: Nhà đầu tư nước ngoài và thuế chuyển lợi nhuận

4. Kết luận

Để thành công trong hoạt động đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư cần tiếp cận và nắm rõ các quy định pháp lý. Việc tuân thủ quy định không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài. Việt Nam đang là điểm đến đầu tư hấp dẫn, nhưng đòi hỏi nhà đầu tư quốc tế phải có sự chuẩn bị và hiểu biết kỹ lưỡng về hệ thống pháp lý để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.

 

 

 

 

Bài viết liên quan

popup

Số lượng:

Tổng tiền: