HỌC GÌ TỪ VIỆC CÁC DOANH NGHIỆP LỚN LIÊN TỤC PHÁ SẢN? CẢNH BÁO CHO DOANH NGHIỆP VIỆT

Thứ Th 4,
11/06/2025
Đăng bởi Hải Nguyễn Ngọc

HỌC GÌ TỪ VIỆC CÁC DOANH NGHIỆP LỚN LIÊN TỤC PHÁ SẢN? CẢNH BÁO CHO DOANH NGHIỆP VIỆT

Liên tiếp các tập đoàn, thương hiệu lớn trên thế giới tuyên bố phá sản đã và đang gióng lên hồi chuông cảnh báo đối với cộng đồng doanh nghiệp. Từ sai lầm trong quản trị đến thất bại trong chuyển đổi số, các trường hợp này không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn để lại những bài học đắt giá. Doanh nghiệp Việt, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần nhận diện sớm các nguy cơ để kịp thời điều chỉnh chiến lược, nâng cao năng lực cạnh tranh và tránh đi vào “vết xe đổ” của những người đi trước.

đồ họa miêu tả doanh nghiệp lớn liên tục phá sản

Hiện tượng doanh nghiệp lớn phá sản ngày càng gia tăng

Những năm gần đây, thế giới chứng kiến làn sóng các doanh nghiệp lớn tuyên bố phá sản với tốc độ đáng báo động. Từ những tập đoàn bất động sản khổng lồ như Evergrande (Trung Quốc), đến công ty chia sẻ văn phòng WeWork (Mỹ), chuỗi bán lẻ Bed Bath & Beyond, hay ngân hàng SVB (Silicon Valley Bank) – tất cả đều là những cái tên từng thống trị thị trường.

Theo thống kê của S&P Global, riêng năm 2023 có hơn 230 doanh nghiệp tại Mỹ nộp đơn xin phá sản – mức cao nhất kể từ 2010. Tại châu Á, các doanh nghiệp bất động sản Trung Quốc và Nhật Bản cũng đứng trước nguy cơ tương tự do khủng hoảng thanh khoản và giảm tốc tăng trưởng.

Những sự kiện này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến nhà đầu tư, cổ đông, người lao động mà còn làm lung lay niềm tin vào hệ thống tài chính – doanh nghiệp toàn cầu.

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến phá sản của các “ông lớn”

Không đổi mới mô hình kinh doanh theo thời đại

Một trong những sai lầm điển hình là không thích nghi với sự thay đổi công nghệ và hành vi người tiêu dùng. Doanh nghiệp như Kodak từng dẫn đầu ngành ảnh film nhưng lại bỏ qua thời cơ chuyển sang máy ảnh kỹ thuật số do lo ngại ảnh hưởng doanh thu cũ. Hay Blockbuster, chuỗi cho thuê băng đĩa nổi tiếng, đã từ chối hợp tác với Netflix – để rồi bị chính Netflix thay thế hoàn toàn.

Quản trị rủi ro yếu kém và mở rộng ồ ạt

Nhiều doanh nghiệp lớn đã mở rộng quy mô quá nhanh mà không kiểm soát được tài chính và vận hành. Ví dụ, WeWork từng được định giá hàng chục tỷ USD nhưng sau đó sụp đổ vì chi tiêu không hợp lý, mô hình không có lợi nhuận bền vững.

Chiến lược tài chính thiếu cân đối, đòn bẩy nợ cao, quản trị nội bộ thiếu minh bạch là những nguyên nhân thường thấy dẫn đến mất khả năng thanh toán – yếu tố pháp lý cốt lõi để bị coi là lâm vào tình trạng phá sản theo luật Việt Nam.

Không có chiến lược phục hồi khi khủng hoảng xảy ra

COVID-19, xung đột địa chính trị (chiến tranh Nga - Ucraina kéo dài hơn 3 năm nay), và biến động chuỗi cung ứng toàn cầu đã phơi bày điểm yếu trong kế hoạch dự phòng của nhiều tập đoàn lớn. Các doanh nghiệp không xây dựng phương án khẩn cấp cho dòng tiền, phụ thuộc vào một thị trường hoặc nguồn cung duy nhất rất dễ sụp đổ khi khủng hoảng xảy ra.

đồ họa miêu tả doanh nghiệp lớn liên tục phá sản

Pháp luật về phá sản và bảo vệ doanh nghiệp tại Việt Nam

Căn cứ pháp lý xác định doanh nghiệp phá sản

Theo Điều 4, Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp được coi là lâm vào tình trạng phá sản khi mất khả năng thanh toán và không trả được các khoản nợ đến hạn trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày phải thanh toán. Các chủ thể có quyền nộp đơn phá sản bao gồm: chủ nợ, người lao động, đại diện pháp luật của doanh nghiệp (Điều 5 và Điều 6).

Quy trình và quyền lợi doanh nghiệp trong thủ tục phá sản

Sau khi Tòa án nhân dân có thẩm quyền thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, doanh nghiệp có thể được áp dụng biện pháp tạm thời như:

  • Tạm dừng thanh toán nợ
  • Tạm đình chỉ hợp đồng
  • Đề nghị phục hồi hoạt động kinh doanh (Điều 28–45 Luật Phá sản)

Nếu doanh nghiệp không thể phục hồi, Tòa án sẽ tuyên bố phá sản và phân chia tài sản theo thứ tự ưu tiên: chi phí phá sản, tiền lương – BHXH của người lao động, nghĩa vụ thuế, và nợ có bảo đảm (Điều 54–60 Luật Phá sản 2014).

Công cụ hỗ trợ doanh nghiệp đang khó khăn

Luật hiện hành cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp tránh phá sản bằng cách:

  • Đề nghị hòa giải với chủ nợ
  • Xây dựng và thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh
  • Trình bày tình hình tài chính thực tế trước Tòa án để được xem xét hoãn hoặc miễn một số nghĩa vụ thanh toán

Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ từ Nhà nước như: miễn/giảm thuế, giãn nợ ngân hàng, hỗ trợ pháp lý, cũng được áp dụng trong từng giai đoạn cụ thể.

đồ họa miêu tả doanh nghiệp lớn liên tục phá sản

Bài học rút ra cho doanh nghiệp Việt

Đổi mới công nghệ và mô hình kinh doanh

Doanh nghiệp Việt cần coi chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là bắt buộc. Tối ưu quy trình, xây dựng nền tảng số để tiếp cận khách hàng, ứng dụng dữ liệu và tự động hóa trong sản xuất – kinh doanh là con đường sống còn để cạnh tranh trong thời đại mới.

Tăng cường quản trị minh bạch, chiến lược tài chính an toàn

Hệ thống kế toán – tài chính cần được tổ chức chặt chẽ, thường xuyên đánh giá rủi ro dòng tiền và khả năng thanh khoản. Việc lập báo cáo tài chính minh bạch và có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả không chỉ giúp tránh phá sản mà còn tạo niềm tin với nhà đầu tư và ngân hàng.

Lập kế hoạch rủi ro và phương án xử lý khủng hoảng

Các doanh nghiệp nên xây dựng kịch bản khẩn cấp cho các tình huống: mất khách hàng lớn, mất chuỗi cung ứng, dịch bệnh, thiên tai... Điều này giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời, tránh bị động và đổ vỡ dây chuyền.

Chủ động tìm hiểu pháp luật và tận dụng cơ chế phá sản đúng cách

Phá sản không phải là thất bại, mà đôi khi là bước tái cấu trúc cần thiết để cắt lỗ, bảo vệ tài sản còn lại và bắt đầu lại. Doanh nghiệp nên hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế pháp lý hợp lý để được bảo vệ khi gặp rủi ro tài chính.

Đa dạng hóa thị trường và khách hàng

Việc quá phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu chủ lực – đặc biệt là thị trường lớn như Hoa Kỳ – khiến doanh nghiệp Việt Nam dễ bị tổn thương trước những biến động chính sách, như việc áp thuế chống bán phá giá, thuế đối kháng, hay các biện pháp phòng vệ thương mại.
Ví dụ điển hình là giai đoạn 2018–2020, khi chính quyền Tổng thống Donald Trump liên tục áp thuế cao lên nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước khác, trong đó có Việt Nam. Một số ngành như thép, gỗ, thủy sản, điện tử đã chịu ảnh hưởng đáng kể. Với các doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường Mỹ, việc này dẫn đến sụt giảm nghiêm trọng về doanh thu, thậm chí đứng trước nguy cơ phá sản do không có thị trường thay thế.

Giải pháp:

  • Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu bằng cách tìm kiếm các cơ hội tại các khu vực khác như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Đông hoặc châu Phi – đặc biệt là các nước đã ký kết FTA với Việt Nam.
  • Chủ động nghiên cứu thị hiếu và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng khu vực để điều chỉnh sản phẩm phù hợp.
  • Phát triển các kênh phân phối đa dạng (trực tuyến, đối tác bản địa, hội chợ thương mại quốc tế) để xây dựng tệp khách hàng bền vững.
  • Tăng cường đầu tư vào năng lực đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, như chứng nhận chất lượng (ISO, HACCP, BRC...), truy xuất nguồn gốc, hay chứng chỉ bền vững (FSC, ASC, BSCI...).

Ví dụ thành công:
Tập đoàn Minh Phú – một trong những doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn nhất Việt Nam
, đã từng chịu thiệt hại khi Mỹ áp thuế chống bán phá giá tôm Việt Nam. Tuy nhiên, công ty đã chủ động mở rộng thị trường sang Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và gần đây là Trung Đông và Nam Á. Nhờ chiến lược đa dạng hóa kịp thời, Minh Phú vẫn duy trì được đà tăng trưởng, tránh phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào.

Kết luận

Những thương hiệu lớn phá sản mang lại bài học quý báu: đổi mới và thích ứng là điều kiện sống còn. Doanh nghiệp dù nhỏ hay lớn, Việt Nam hay quốc tế, nếu thiếu chuẩn bị và không kịp thay đổi, sẽ khó trụ vững. Tuy nhiên, nếu biết nhìn nhận đúng lúc, sử dụng pháp luật như một công cụ tái cấu trúc, và xây dựng hệ thống vận hành bền vững, doanh nghiệp hoàn toàn có thể vượt qua khủng hoảng và tái sinh mạnh mẽ hơn.

 

Bài viết liên quan

popup

Số lượng:

Tổng tiền: