Công ty TNHH và Công ty Cổ phần có khá nhiều sự khác biệt trong thủ tục thành lập. Hai loại hình doanh nghiệp này không chỉ khác nhau về cấu trúc và quyền hạn, mà còn về quy trình đăng ký, hồ sơ cần thiết và chi phí. Tìm hiểu các bước cụ thể để thành lập từng loại hình doanh nghiệp, từ hồ sơ đơn giản cho Công ty TNHH đến quy trình phức tạp hơn cho Công ty Cổ phần.
1. Tổng quan về Công ty TNHH và Công ty Cổ phần
Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) là loại hình doanh nghiệp với số thành viên tối đa là 50. Đặc điểm nổi bật là trách nhiệm tài chính của các thành viên chỉ giới hạn trong phạm vi số vốn góp. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân trong trường hợp công ty gặp rủi ro tài chính. Công ty TNHH có cấu trúc quản lý linh hoạt và thủ tục thành lập đơn giản. Tuy nhiên, khả năng huy động vốn hạn chế vì không được phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Công ty Cổ phần có cấu trúc vốn phân chia thành các cổ phần, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu. Không giới hạn số cổ đông, công ty Cổ phần có thể thu hút các nhà đầu tư lớn và nhanh chóng mở rộng quy mô. Để quản lý và điều hành công ty, doanh nghiệp cần tuân thủ nhiều quy định nghiêm ngặt hơn, với cơ cấu phức tạp bao gồm Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát. Mặc dù thủ tục thành lập có phần phức tạp hơn, nhưng đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có tham vọng phát triển mạnh mẽ.
2. So sánh sự khác nhau giữa Công ty TNHH và Công ty Cổ phần
Chủ sở hữu | Chỉ có một người hoặc một tổ chức | Từ 2 đến 50 thành viên | Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn tối đa |
Hồ sơ thành lập | *Cá nhân - Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp - Điều lệ công ty - Giấy tờ nhân thân của chủ sở hữu *Tổ chức - Bổ sung thêm Giấy phép hoạt động (nếu có) và Giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của tổ chức (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập, điều lệ hoạt động) | - Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp - Điều lệ công ty - Danh sách thành viên và sự đồng thuận của các thành viên trong hồ sơ. - Giấy tờ pháp lý của thành viên. | - Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp - Điều lệ công ty - Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài - Giấy tờ pháp lý của các cổ đông |
Cơ cấu quản lý | Chủ sở hữu tự quản lý hoặc thuê người đại diện | Hội đồng thành viên quản lý và bầu Chủ tịch Hội đồng | Cơ cấu phức tạp hơn với Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát (tùy quy mô) |
Công bố thông tin | Không bắt buộc công khai nhiều thông tin liên quan đến cấu trúc và tài chính công ty | Phải công khai thông tin tài chính định kỳ, nhất là đối với công ty khi niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, để tăng tính minh bạch với cổ đông và nhà đầu tư | |
Khả năng thay đổi cơ cấu thành viên/cổ đông | Khi có thay đổi sở hữu, cần đăng ký lại vì cơ cấu công ty thay đổi. | Cần có sự đồng thuận từ các thành viên khi có thay đổi lớn về cấu trúc thành viên. | Cổ đông có thể dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, không ảnh hưởng đến đăng ký kinh doanh, trừ khi thay đổi cổ đông sáng lập trong thời gian quy định. |
Cơ chế kiểm soát nội bộ | Kiểm soát chủ yếu do thành viên sáng lập hoặc chủ sở hữu thực hiện | Có cơ chế kiểm soát nội bộ rõ ràng và chặt chẽ hơn với Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát (bắt buộc với công ty lớn), đảm bảo tính minh bạch trong quản lý. |
>> Đọc thêm về: Sự khác nhau về mặt pháp lý giữa công ty TNHH và công ty cổ phần
3. Kết luận
Công ty TNHH và Công ty Cổ phần có những điểm khác biệt rõ ràng về thủ tục thành lập và quy định quản lý. Công ty TNHH với quy trình đơn giản, phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ, linh hoạt nhưng hạn chế khả năng huy động vốn. Trong khi đó, Công ty Cổ phần có cấu trúc phức tạp hơn, yêu cầu thủ tục nghiêm ngặt nhưng đem lại khả năng huy động vốn mạnh mẽ nhờ phát hành cổ phiếu. Lựa chọn giữa hai loại hình phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh và quy mô phát triển mà doanh nghiệp hướng tới.