DOANH NGHIỆP LỮ HÀNH VÀ BÀI TOÁN THUẾ: RỦI RO NÀO ĐANG RÌNH RẬP?
Trong bối cảnh ngành du lịch phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, nhiều doanh nghiệp lữ hành bắt đầu tăng tốc mở rộng hoạt động. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển là loạt rủi ro tiềm ẩn về thuế – từ việc kê khai sai doanh thu, sử dụng hóa đơn đầu vào không hợp lệ, đến việc bị loại chi phí do thiếu chứng từ hợp lệ. Đặc biệt, các khoản chi tour, vé máy bay, khách sạn, hoa hồng... nếu không được xử lý đúng chuẩn sẽ dẫn đến nguy cơ bị truy thu và xử phạt. Bài viết dưới đây sẽ phân tích những điểm “nóng” về thuế mà doanh nghiệp lữ hành cần đặc biệt lưu ý để bảo vệ mình trước các đợt thanh – kiểm tra sắp tới.
Ngành lữ hành là lĩnh vực đặc thù với nhiều chi phí lớn, đa dạng hóa đơn chứng từ liên quan đến các dịch vụ ăn uống, vận chuyển, lưu trú, hoa hồng môi giới,... Hơn nữa, các doanh nghiệp lữ hành thường giao dịch với nhiều nhà cung cấp ở nhiều tỉnh thành, thậm chí quốc tế, khiến việc quản lý và kiểm soát hồ sơ thuế trở nên phức tạp. Do đó, ngành này dễ bị cơ quan thuế thanh tra, kiểm tra nhằm phòng ngừa gian lận, thất thu ngân sách.
Doanh nghiệp lữ hành phải kê khai, nộp thuế VAT trên các dịch vụ cung cấp theo quy định tại Luật Thuế Giá trị gia tăng 2008 (sửa đổi 2013). Theo đó, các dịch vụ như vận chuyển, lưu trú, ăn uống, du lịch trọn gói đều thuộc đối tượng chịu thuế VAT với mức thuế suất phổ biến là 8%, trừ một số ngành như ngân hàng, bảo hiểm là 10%.
Theo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, doanh nghiệp lữ hành phải xác định thu nhập chịu thuế và thực hiện kê khai, nộp thuế TNDN hàng năm. Việc phân bổ chi phí hợp lý, chứng minh nguồn gốc hợp pháp của chi phí là yêu cầu quan trọng để xác định chính xác khoản thuế này.
Trường hợp doanh nghiệp lữ hành sử dụng dịch vụ hoặc mua hàng hóa từ nhà thầu nước ngoài, theo quy định tại Thông tư 103/2014/TT-BTC và các văn bản liên quan, phải thực hiện kê khai và nộp thuế nhà thầu đối với các khoản chi này.
Ngành lữ hành đang hồi phục và phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên doanh nghiệp phải nhận thức rằng việc phát triển kinh doanh cần song hành cùng việc tuân thủ pháp luật thuế. Chuẩn hóa hồ sơ, hóa đơn và thường xuyên cập nhật quy định mới là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tránh bị truy thu, xử phạt, đồng thời nâng cao uy tín và bền vững trên thị trường.
BÁN HÀNG TRÊN SÀN TMĐT: BỊ ĐÁNH THUẾ THẾ NÀO THEO QUY ĐỊNH MỚI?
Kể từ tháng 6/2025, bán hàng trên các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, TikTok Shop sẽ phải tuân thủ các quy định thuế mới. Theo đó, thông tin doanh thu sẽ được các sàn gửi trực tiếp đến cơ quan thuế, đồng thời người bán phải kê khai và nộp thuế đầy đủ. Dù bạn là cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ hay hộ kinh doanh chuyên nghiệp, việc hiểu đúng và tuân thủ quy định thuế là bắt buộc để tránh bị xử phạt và truy thu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cách đánh thuế mới áp dụng cho hoạt động bán hàng online từ giữa năm 2025.
Trong những năm gần đây, hoạt động kinh doanh qua sàn thương mại điện tử (TMĐT) như Shopee, Lazada, TikTok Shop, Tiki... bùng nổ mạnh mẽ, thu hút hàng triệu cá nhân và hộ kinh doanh tham gia. Tuy nhiên, phần lớn doanh thu phát sinh từ hình thức này chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây thất thu ngân sách và tạo sự bất bình đẳng giữa người kinh doanh truyền thống và bán hàng online.
Chính vì vậy, từ năm 2025, cơ quan thuế triển khai loạt quy định mới nhằm siết chặt việc kê khai và thu thuế từ hoạt động TMĐT, với trọng tâm là công khai hóa dữ liệu giao dịch, minh bạch dòng tiền và quản lý thuế theo công nghệ số.
Từ ngày 01/6/2025, các quy định mới sau sẽ có hiệu lực và ảnh hưởng trực tiếp đến người bán hàng qua sàn TMĐT:
Theo các văn bản trên, mọi doanh thu từ bán hàng online qua sàn đều sẽ được theo dõi trực tiếp và áp dụng cơ chế thu – nộp thuế mới, minh bạch và chặt chẽ hơn nhiều so với giai đoạn trước.
Cá nhân không đăng ký kinh doanh
Người bán hàng dưới hình thức cá nhân, không có giấy phép kinh doanh, không có mã số thuế – trước đây thường "né" được nghĩa vụ thuế – nay sẽ bị sàn khấu trừ thuế tại nguồn nếu doanh thu vượt ngưỡng quy định.
Hộ kinh doanh có đăng ký mã số thuế
Hộ kinh doanh bán hàng qua sàn vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế như kê khai VAT, thuế TNCN hoặc TNDN, và nộp báo cáo thuế định kỳ theo tháng hoặc quý. Việc không sử dụng hóa đơn điện tử đúng quy định sẽ bị xử phạt.
Doanh nghiệp bán hàng đa kênh
Các doanh nghiệp có website riêng hoặc hệ thống phân phối nhưng vẫn bán hàng song song trên sàn TMĐT phải thống nhất sổ sách, tránh "hai giá", và bảo đảm nghĩa vụ thuế với toàn bộ doanh thu.
Từ ngày 01/6/2025, sàn TMĐT sẽ căn cứ vào tổng doanh thu của người bán để tính và trích thuế:
Nếu người bán có mã số thuế và kê khai độc lập, sàn sẽ không khấu trừ tại nguồn, nhưng sẽ cung cấp dữ liệu cho cơ quan thuế để đối chiếu và thanh tra nếu cần.
Từ tháng 6/2025, bán hàng qua sàn TMĐT chính thức bước vào giai đoạn minh bạch hóa toàn diện. Người bán không thể “né” thuế bằng hình thức cá nhân nhỏ lẻ, không đăng ký nữa. Việc tuân thủ đúng quy định thuế, kê khai minh bạch và chuyển đổi mô hình phù hợp là cách duy nhất để phát triển bền vững và tránh rủi ro pháp lý.
NHỮNG THAY ĐỔI LỚN VỀ THUẾ BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA TỪ THÁNG 6/2025
Bắt đầu từ tháng 6/2025, hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam sẽ có nhiều thay đổi mang tính bước ngoặt. Từ việc áp dụng hóa đơn điện tử bắt buộc đến lộ trình xóa bỏ thuế khoán, các quy định mới này sẽ tác động mạnh đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của hàng triệu hộ và doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ những nội dung quan trọng nhất để chủ động thích ứng, tránh vi phạm và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế trong thời kỳ chuyển đổi.
Năm 2025 đánh dấu giai đoạn chuyển đổi quan trọng trong chính sách thuế tại Việt Nam, đặc biệt với các đối tượng là hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu nhỏ. Bộ Tài chính chỉ đạo Cục Thuế đang đẩy mạnh quá trình hiện đại hóa quản lý thuế, nhằm tăng tính minh bạch, giảm thất thu và kiểm soát tốt hơn hoạt động kinh doanh, nhất là trong lĩnh vực thương mại điện tử, dịch vụ lưu trú, vận tải công nghệ.
Theo định hướng cải cách hệ thống thuế đến năm 2030, Việt Nam sẽ từng bước xóa bỏ phương pháp tính thuế khoán, thay bằng phương pháp kê khai dựa trên dữ liệu số và hóa đơn điện tử. Đây là lý do dẫn đến nhiều thay đổi lớn bắt đầu từ mốc thời gian 01/6/2025.
Từ ngày 01/6/2025, một số văn bản quy phạm pháp luật quan trọng trong lĩnh vực thuế và hóa đơn sẽ bắt đầu có hiệu lực. Tiêu biểu như:
Ngoài ra, các hộ kinh doanh có sử dụng lao động thường xuyên còn phải tuân thủ quy định mới của Luật Bảo hiểm xã hội (sửa đổi), áp dụng từ 01/7/2025, yêu cầu đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động.
Tất cả hộ kinh doanh có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên (không phân biệt quy mô) khi cung cấp hàng hóa dịch vụ phải sử dụng hóa đơn điện tử. Theo Thông tư 18/2025/TT-BTC, hóa đơn phải phát hành từ thiết bị có kết nối với hệ thống cơ quan thuế hoặc được cấp mã số xác thực tự động.
Việc sử dụng hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế đối chiếu và kiểm tra ngay lập tức tính trung thực của giao dịch, từ đó giảm thiểu gian lận.
Từ 01/6/2025, hộ kinh doanh có doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm không còn được áp dụng phương pháp tính thuế khoán. Thay vào đó, họ bắt buộc phải:
Điều này khiến hộ kinh doanh không thể “khoán 1 con số” như trước mà phải minh bạch hóa toàn bộ dòng tiền.
Cục Thuế sẽ căn cứ vào dữ liệu hóa đơn điện tử, sổ sách bán hàng để rà soát nghĩa vụ thuế thực tế. Việc khai sai doanh thu, chậm nộp thuế sẽ bị xử phạt theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế và hóa đơn, với mức phạt có thể lên đến 50 triệu đồng tùy hành vi.
Theo Luật Quản lý thuế, sàn thương mại điện tử có nghĩa vụ cung cấp thông tin doanh thu của người bán cho cơ quan thuế. Do đó, các hộ kinh doanh online trên Shopee, Lazada, TikTok Shop… không thể “né” thuế như trước. Họ buộc phải kê khai và nộp thuế đầy đủ theo quy định mới từ tháng 6/2025.
Việc chuyển đổi phương pháp quản lý thuế không chỉ tác động đến hộ kinh doanh mà còn ảnh hưởng mạnh đến doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Các doanh nghiệp sẽ phải:
Nếu không tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp có thể bị xử phạt, khóa mã số thuế, đình chỉ hoạt động tạm thời.
Những thay đổi thuế bắt đầu từ tháng 6/2025 là bước đi tất yếu của quá trình số hóa và minh bạch hóa nền kinh tế. Đối với hộ kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ, đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để nâng cấp hoạt động, tăng khả năng cạnh tranh.
VIỆT NAM ĐỐI MẶT VỚI TÌNH TRẠNG CHUYỂN GIÁ CỦA FDI: AI ĐANG THIỆT HẠI NẶNG NHẤT?
Tình trạng chuyển giá từ các doanh nghiệp FDI đang gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam, làm thất thu thuế và tạo sự mất công bằng trong môi trường kinh doanh. Bài viết phân tích ai là những đối tượng chịu thiệt hại nặng nề nhất, từ ngân sách nhà nước đến doanh nghiệp nội địa, đồng thời đề xuất các giải pháp pháp lý để kiểm soát hiệu quả vấn nạn này.
Chuyển giá (transfer pricing) là hành vi thiết lập giá trong các giao dịch giữa các bên liên kết không phản ánh đúng giá thị trường nhằm mục đích chuyển lợi nhuận, giảm thuế hoặc thu lợi bất hợp pháp. Theo Luật Quản lý Thuế 2019 (Điều 3, khoản 17), chuyển giá là việc các bên liên kết giao dịch với nhau về giá cả, điều kiện thanh toán, hoặc các điều kiện giao dịch khác không phù hợp với nguyên tắc giá thị trường.
Tác động tiêu cực của chuyển giá đối với Việt Nam rất lớn, đặc biệt là làm thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách nhà nước. Điều này gây mất cân bằng trong môi trường kinh doanh, khiến các doanh nghiệp tuân thủ pháp luật gặp khó khăn trong cạnh tranh.
Doanh nghiệp FDI có lợi thế trong việc thực hiện chuyển giá nhờ mạng lưới công ty liên kết đa quốc gia và sự phức tạp trong cơ cấu tài chính, kế toán. Các hình thức chuyển giá phổ biến bao gồm:
Kê khai giá mua nguyên vật liệu hoặc dịch vụ từ công ty mẹ cao hơn thị trường, nâng chi phí và giảm lợi nhuận tại Việt Nam.
Ví dụ: Coca-cola Việt Nam
Hành vi đáng chú ý: Dù hoạt động hơn 20 năm tại Việt Nam với doanh thu liên tục tăng, Coca-Cola Việt Nam vẫn thường xuyên báo lỗ.
Dấu hiệu nghi ngờ chuyển giá: Mua nguyên liệu và dịch vụ từ công ty mẹ với mức giá cao bất thường và trả phí bản quyền và chi phí tài chính không minh bạch.
Kết quả xử lý: Năm 2020, cơ quan thuế Việt Nam truy thu và phạt Coca-Cola hơn 821 tỷ đồng do sai phạm về thuế liên quan đến chuyển giá.
Bán sản phẩm với giá thấp cho công ty mẹ hoặc công ty liên kết, giảm doanh thu chịu thuế.
Ví dụ: Metro Cash & Carry Việt Nam
Hành vi: Nhiều năm báo lỗ liên tục tại Việt Nam dù vẫn phát triển hệ thống mạnh mẽ, sau đó bán lại toàn bộ cho đối tác Thái Lan với giá 655 triệu USD.
Nghi vấn chuyển giá: Báo lỗ không tương xứng với quy mô hoạt động và chi phí nhượng quyền cao bất hợp lý.
Kết quả xử lý: Năm 2015, Metro bị truy thu hơn 500 tỷ đồng do sai phạm thuế sau kiểm tra.
Chi phí vay vốn hoặc trả phí bản quyền với giá không hợp lý để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Ví dụ: Adidas Việt Nam
Hành vi: Trả phí bản quyền cho công ty mẹ ở mức cao, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động.
Dấu hiệu nghi ngờ: Chuyển lợi nhuận sang công ty mẹ thông qua các khoản chi phí không hợp lý.
Xử lý: Mặc dù bị thanh tra, nhưng đến nay Adidas vẫn chưa công bố rõ mức xử phạt hay biện pháp xử lý cụ thể liên quan đến chuyển giá.
Những chiêu thức này thường rất tinh vi, khó phát hiện, đòi hỏi cơ quan thuế phải có năng lực phân tích và kiểm tra chuyên sâu.
Hình thức chuyển giá | Cơ chế hoạt động | Mục đích |
Giao dịch vay vốn nội bộ | Vay từ công ty mẹ với lãi suất cao | Tăng chi phí, giảm lợi nhuận |
Phí bản quyền, thương hiệu | Trả phí thương hiệu, nhượng quyền cho công ty mẹ | Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài |
Giao dịch mua nguyên liệu | Mua từ công ty mẹ với giá cao | Ghi nhận chi phí vượt thực tế |
Dịch vụ quản lý kỹ thuật | Trả chi phí dịch vụ nội bộ không tương xứng giá trị | Tăng chi phí, giảm thuế |
Ngân sách Việt Nam bị thất thu hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm do chuyển giá. Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lực đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và các chương trình phúc lợi xã hội. Theo Báo cáo của Tổng cục Thuế, thất thu từ chuyển giá chiếm một phần đáng kể trong số thuế thu nhập doanh nghiệp không thu được.
Chuyển giá tạo ra sự mất cân bằng cạnh tranh, khiến doanh nghiệp nội địa phải chịu thiệt thòi khi không thể cạnh tranh về giá và lợi nhuận với các doanh nghiệp FDI sử dụng chiêu trò chuyển giá để giảm thuế. Điều này làm suy yếu môi trường kinh doanh và ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế nội địa.
Mặc dù chuyển giá không ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng, nhưng về lâu dài, thất thu ngân sách và sự mất cân bằng trong kinh tế có thể làm giảm chất lượng dịch vụ công, ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Việt Nam đã có khung pháp lý khá hoàn chỉnh để quản lý chuyển giá, bao gồm:
Tuy nhiên, việc áp dụng và xử lý còn nhiều khó khăn do thiếu dữ liệu so sánh, nguồn lực thanh tra hạn chế và các chiêu thức chuyển giá ngày càng tinh vi.
Chuyển giá của doanh nghiệp FDI là vấn đề nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho ngân sách quốc gia, doanh nghiệp trong nước và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Việc kiểm soát chuyển giá cần được ưu tiên với sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.
DOANH NGHIỆP FDI CHUYỂN GIÁ NHƯ THẾ NÀO? HÉ LỘ NHỮNG CHIÊU THỨC TINH VI KHÓ NGỜ
Chuyển giá không còn là thuật ngữ xa lạ trong giới tài chính – thuế, đặc biệt khi các doanh nghiệp FDI đang ngày càng lạm dụng hình thức này để né thuế tại Việt Nam. Từ việc nâng khống giá nguyên liệu đến thao túng giá trị thương hiệu, hàng loạt chiêu thức tinh vi được che đậy dưới lớp vỏ "giao dịch nội bộ hợp pháp". Bài viết sẽ bóc tách những mánh khóe thường gặp, căn cứ pháp lý điều chỉnh hành vi chuyển giá và cảnh báo những rủi ro tiềm ẩn nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả.
Chuyển giá (transfer pricing) là hành vi doanh nghiệp có giao dịch với các bên liên kết (cùng nhóm công ty, tập đoàn) nhưng thiết lập giá không theo giá thị trường nhằm mục đích làm thay đổi lợi nhuận chịu thuế tại các quốc gia khác nhau. Tại Việt Nam, chuyển giá được pháp luật định nghĩa và điều chỉnh cụ thể trong Luật Quản lý Thuế 2019 (Điều 3, khoản 17) và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) thường áp dụng chuyển giá để giảm số thuế phải nộp tại Việt Nam bằng cách đẩy chi phí lên cao hoặc giảm doanh thu nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho tập đoàn mẹ ở nước khác. Điều này gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước, làm mất công bằng cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước tuân thủ nghiêm luật thuế.
Ví dụ: trường hợp chuyển giá của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam trong thời gian qua là: Coca Cola, Adidas, Big C, PepsiCo Việt Nam,...
Một chiêu thức phổ biến là doanh nghiệp FDI nhập nguyên liệu, thiết bị từ công ty mẹ hoặc công ty liên kết với mức giá cao hơn giá thị trường. Việc này làm tăng chi phí đầu vào, giảm lợi nhuận và số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp tại Việt Nam.
Ví dụ, một số vụ việc chuyển giá bị cơ quan thuế phát hiện là khi doanh nghiệp kê khai chi phí mua nguyên vật liệu từ công ty mẹ với giá không tương xứng hoặc vượt xa so với giá thị trường nội địa.
Ví dụ cụ thể về trường hợp của Coca Cola:
Doanh nghiệp có thể bán sản phẩm thành phẩm cho công ty mẹ hoặc các đơn vị liên kết với giá rất thấp, từ đó làm giảm doanh thu thực tế chịu thuế tại Việt Nam. Ngược lại, chi phí dịch vụ như tư vấn, quản lý, bản quyền lại được kê khai với giá cao bất thường để đẩy chi phí lên.
Hành vi này được gọi là “giá chuyển nhượng không hợp lý” và được luật thuế Việt Nam nghiêm cấm.
Ví dụ cụ thể của trường hợp Adidas
Doanh nghiệp FDI có thể vay vốn từ công ty mẹ với lãi suất cao bất thường, khiến chi phí tài chính tăng lên, lợi nhuận giảm xuống. Ngoài ra, việc trả phí bản quyền thương hiệu, chuyển giao công nghệ với giá vượt mức thực tế cũng là chiêu thức phổ biến để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Doanh nghiệp FDI có giao dịch liên kết phải lập hồ sơ xác định giá chuyển nhượng, trình cơ quan thuế khi có yêu cầu. Hồ sơ này bao gồm phân tích thị trường, phương pháp tính giá, các bằng chứng chứng minh giá giao dịch tuân thủ giá thị trường.
Nếu bị phát hiện chuyển giá, doanh nghiệp có thể bị truy thu thuế, phạt tiền lên đến 40% số thuế truy thu (theo Điều 12, Nghị định 125/2020/NĐ-CP) và chịu các biện pháp xử lý bổ sung.
Phát hiện chuyển giá là thách thức lớn đối với cơ quan quản lý do các doanh nghiệp FDI thường sử dụng hệ thống kế toán phức tạp, các giao dịch đa quốc gia khó minh bạch. Việc thiếu dữ liệu so sánh và nguồn lực thanh tra chuyên sâu khiến việc xử lý chuyển giá chưa hiệu quả.
Chuyển giá không chỉ gây thất thu ngân sách mà còn làm méo mó môi trường cạnh tranh lành mạnh. Doanh nghiệp FDI chân chính cần tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật về chuyển giá để góp phần phát triển kinh tế bền vững và công bằng.
HỌC GÌ TỪ VIỆC CÁC DOANH NGHIỆP LỚN LIÊN TỤC PHÁ SẢN? CẢNH BÁO CHO DOANH NGHIỆP VIỆT
Liên tiếp các tập đoàn, thương hiệu lớn trên thế giới tuyên bố phá sản đã và đang gióng lên hồi chuông cảnh báo đối với cộng đồng doanh nghiệp. Từ sai lầm trong quản trị đến thất bại trong chuyển đổi số, các trường hợp này không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn để lại những bài học đắt giá. Doanh nghiệp Việt, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần nhận diện sớm các nguy cơ để kịp thời điều chỉnh chiến lược, nâng cao năng lực cạnh tranh và tránh đi vào “vết xe đổ” của những người đi trước.
Những năm gần đây, thế giới chứng kiến làn sóng các doanh nghiệp lớn tuyên bố phá sản với tốc độ đáng báo động. Từ những tập đoàn bất động sản khổng lồ như Evergrande (Trung Quốc), đến công ty chia sẻ văn phòng WeWork (Mỹ), chuỗi bán lẻ Bed Bath & Beyond, hay ngân hàng SVB (Silicon Valley Bank) – tất cả đều là những cái tên từng thống trị thị trường.
Theo thống kê của S&P Global, riêng năm 2023 có hơn 230 doanh nghiệp tại Mỹ nộp đơn xin phá sản – mức cao nhất kể từ 2010. Tại châu Á, các doanh nghiệp bất động sản Trung Quốc và Nhật Bản cũng đứng trước nguy cơ tương tự do khủng hoảng thanh khoản và giảm tốc tăng trưởng.
Những sự kiện này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến nhà đầu tư, cổ đông, người lao động mà còn làm lung lay niềm tin vào hệ thống tài chính – doanh nghiệp toàn cầu.
Một trong những sai lầm điển hình là không thích nghi với sự thay đổi công nghệ và hành vi người tiêu dùng. Doanh nghiệp như Kodak từng dẫn đầu ngành ảnh film nhưng lại bỏ qua thời cơ chuyển sang máy ảnh kỹ thuật số do lo ngại ảnh hưởng doanh thu cũ. Hay Blockbuster, chuỗi cho thuê băng đĩa nổi tiếng, đã từ chối hợp tác với Netflix – để rồi bị chính Netflix thay thế hoàn toàn.
Nhiều doanh nghiệp lớn đã mở rộng quy mô quá nhanh mà không kiểm soát được tài chính và vận hành. Ví dụ, WeWork từng được định giá hàng chục tỷ USD nhưng sau đó sụp đổ vì chi tiêu không hợp lý, mô hình không có lợi nhuận bền vững.
Chiến lược tài chính thiếu cân đối, đòn bẩy nợ cao, quản trị nội bộ thiếu minh bạch là những nguyên nhân thường thấy dẫn đến mất khả năng thanh toán – yếu tố pháp lý cốt lõi để bị coi là lâm vào tình trạng phá sản theo luật Việt Nam.
COVID-19, xung đột địa chính trị (chiến tranh Nga - Ucraina kéo dài hơn 3 năm nay), và biến động chuỗi cung ứng toàn cầu đã phơi bày điểm yếu trong kế hoạch dự phòng của nhiều tập đoàn lớn. Các doanh nghiệp không xây dựng phương án khẩn cấp cho dòng tiền, phụ thuộc vào một thị trường hoặc nguồn cung duy nhất rất dễ sụp đổ khi khủng hoảng xảy ra.
Theo Điều 4, Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp được coi là lâm vào tình trạng phá sản khi mất khả năng thanh toán và không trả được các khoản nợ đến hạn trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày phải thanh toán. Các chủ thể có quyền nộp đơn phá sản bao gồm: chủ nợ, người lao động, đại diện pháp luật của doanh nghiệp (Điều 5 và Điều 6).
Sau khi Tòa án nhân dân có thẩm quyền thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, doanh nghiệp có thể được áp dụng biện pháp tạm thời như:
Nếu doanh nghiệp không thể phục hồi, Tòa án sẽ tuyên bố phá sản và phân chia tài sản theo thứ tự ưu tiên: chi phí phá sản, tiền lương – BHXH của người lao động, nghĩa vụ thuế, và nợ có bảo đảm (Điều 54–60 Luật Phá sản 2014).
Luật hiện hành cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp tránh phá sản bằng cách:
Ngoài ra, các biện pháp hỗ trợ từ Nhà nước như: miễn/giảm thuế, giãn nợ ngân hàng, hỗ trợ pháp lý, cũng được áp dụng trong từng giai đoạn cụ thể.
Doanh nghiệp Việt cần coi chuyển đổi số không còn là lựa chọn mà là bắt buộc. Tối ưu quy trình, xây dựng nền tảng số để tiếp cận khách hàng, ứng dụng dữ liệu và tự động hóa trong sản xuất – kinh doanh là con đường sống còn để cạnh tranh trong thời đại mới.
Hệ thống kế toán – tài chính cần được tổ chức chặt chẽ, thường xuyên đánh giá rủi ro dòng tiền và khả năng thanh khoản. Việc lập báo cáo tài chính minh bạch và có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả không chỉ giúp tránh phá sản mà còn tạo niềm tin với nhà đầu tư và ngân hàng.
Các doanh nghiệp nên xây dựng kịch bản khẩn cấp cho các tình huống: mất khách hàng lớn, mất chuỗi cung ứng, dịch bệnh, thiên tai... Điều này giúp doanh nghiệp phản ứng kịp thời, tránh bị động và đổ vỡ dây chuyền.
Phá sản không phải là thất bại, mà đôi khi là bước tái cấu trúc cần thiết để cắt lỗ, bảo vệ tài sản còn lại và bắt đầu lại. Doanh nghiệp nên hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và cơ chế pháp lý hợp lý để được bảo vệ khi gặp rủi ro tài chính.
Việc quá phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu chủ lực – đặc biệt là thị trường lớn như Hoa Kỳ – khiến doanh nghiệp Việt Nam dễ bị tổn thương trước những biến động chính sách, như việc áp thuế chống bán phá giá, thuế đối kháng, hay các biện pháp phòng vệ thương mại.
Ví dụ điển hình là giai đoạn 2018–2020, khi chính quyền Tổng thống Donald Trump liên tục áp thuế cao lên nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và các nước khác, trong đó có Việt Nam. Một số ngành như thép, gỗ, thủy sản, điện tử đã chịu ảnh hưởng đáng kể. Với các doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường Mỹ, việc này dẫn đến sụt giảm nghiêm trọng về doanh thu, thậm chí đứng trước nguy cơ phá sản do không có thị trường thay thế.
Giải pháp:
Ví dụ thành công:
Tập đoàn Minh Phú – một trong những doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản lớn nhất Việt Nam, đã từng chịu thiệt hại khi Mỹ áp thuế chống bán phá giá tôm Việt Nam. Tuy nhiên, công ty đã chủ động mở rộng thị trường sang Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và gần đây là Trung Đông và Nam Á. Nhờ chiến lược đa dạng hóa kịp thời, Minh Phú vẫn duy trì được đà tăng trưởng, tránh phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào.
Những thương hiệu lớn phá sản mang lại bài học quý báu: đổi mới và thích ứng là điều kiện sống còn. Doanh nghiệp dù nhỏ hay lớn, Việt Nam hay quốc tế, nếu thiếu chuẩn bị và không kịp thay đổi, sẽ khó trụ vững. Tuy nhiên, nếu biết nhìn nhận đúng lúc, sử dụng pháp luật như một công cụ tái cấu trúc, và xây dựng hệ thống vận hành bền vững, doanh nghiệp hoàn toàn có thể vượt qua khủng hoảng và tái sinh mạnh mẽ hơn.
VÌ SAO NHIỀU THƯƠNG HIỆU LÂU ĐỜI VẪN PHẢI PHÁ SẢN? SỰ THẬT KHIẾN AI CŨNG BẤT NGỜ!
Từng là biểu tượng một thời, nhiều thương hiệu đình đám với lịch sử hàng chục, thậm chí hàng trăm năm vẫn buộc phải nộp đơn phá sản. Điều gì đã khiến những “ông lớn” này sụp đổ giữa thời đại số? Bài viết sẽ giúp bạn lý giải các nguyên nhân sâu xa, từ sai lầm trong quản trị, không theo kịp xu thế công nghệ, cho đến áp lực cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt.
Trong suốt chiều dài lịch sử kinh tế thế giới, không thiếu những thương hiệu từng là “người khổng lồ” trong ngành lại bất ngờ sụp đổ và buộc phải tuyên bố phá sản. Những cái tên từng thống trị thị trường như Kodak, Nokia, Blockbuster, Sears, hay gần đây là Forever 21 và Bed Bath & Beyond đều khiến giới đầu tư và người tiêu dùng bàng hoàng.
Không ít người từng tin rằng sự lâu đời, uy tín và thị phần lớn sẽ giúp các thương hiệu này “trụ vững” qua mọi biến động. Tuy nhiên, thực tế lại chứng minh rằng tuổi đời không đảm bảo sự trường tồn nếu doanh nghiệp không có chiến lược thích ứng phù hợp.
Một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều thương hiệu sụp đổ là sự chậm chạp trong việc chuyển mình theo xu hướng công nghệ và thay đổi hành vi tiêu dùng. Kodak là ví dụ điển hình: dù là người phát minh ra công nghệ máy ảnh kỹ thuật số, hãng vẫn bảo thủ giữ lại máy ảnh phim – mảng kinh doanh truyền thống, để rồi bị chính công nghệ do mình tạo ra “kết liễu”.
Tương tự, Blockbuster không kịp thích nghi với sự trỗi dậy của Netflix, dẫn đến việc rơi vào tình trạng phá sản dù từng sở hữu hàng nghìn cửa hàng trên toàn cầu.
Nhiều tập đoàn lớn bị cuốn vào “vòng lặp an toàn” – duy trì mô hình kinh doanh truyền thống, ngại đổi mới chiến lược. Khi thị trường thay đổi, họ thường phản ứng chậm, thậm chí không nhận diện kịp sự biến chuyển của nhu cầu khách hàng. Các quyết định đầu tư sai lầm, mở rộng ồ ạt, không kiểm soát được chi phí vận hành cũng khiến dòng tiền cạn kiệt nhanh chóng.
Sự kiện khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008), đại dịch COVID-19 (2020) hay gần đây là biến động chuỗi cung ứng, giá nguyên vật liệu tăng đã đẩy nhiều doanh nghiệp vốn đã yếu về tài chính vào thế "không còn đường lui". Chi phí cố định cao, gánh nặng nợ vay, doanh thu sụt giảm kéo dài khiến doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính đến hạn.
Thị trường hiện nay chứng kiến sự bùng nổ của các thương hiệu mới, mô hình kinh doanh linh hoạt, tận dụng tối đa nền tảng số, logistics hiện đại và công nghệ AI. Các “ông lớn” truyền thống nếu không kịp số hóa, không xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, hoặc không định vị lại thương hiệu sẽ dễ dàng bị bỏ lại phía sau.
Rất nhiều doanh nghiệp lâu năm đầu tư cầm chừng, thiếu tư duy sáng tạo và gần như không cải tiến sản phẩm, dịch vụ. Khi đối tượng khách hàng thay đổi (đặc biệt là Gen Z, Millennials), việc giữ lối kinh doanh cũ khiến thương hiệu trở nên lỗi thời, khó tiếp cận thị trường mới. Điều này càng đẩy nhanh nguy cơ sụp đổ khi bị cạnh tranh trực tiếp bởi các startup công nghệ nhanh nhạy hơn.
Tại Việt Nam, quy trình phá sản doanh nghiệp được quy định tại Luật Phá sản 2014. Theo Điều 4 của luật này, phá sản được hiểu là “tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản”.
Năm 2019, Công ty CP Nhựa Rạng Đông bị cơ quan chức năng phát hiện tiêu thụ một lượng lớn hàng hóa không có hóa đơn chứng từ, không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp. Cơ quan Quản lý thị trường TP.HCM đã xử phạt vi phạm hành chính và buộc tiêu hủy số lượng hàng không rõ nguồn gốc này, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng.
Doanh nghiệp có thể bị xem là mất khả năng thanh toán khi không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ trong thời hạn 3 tháng kể từ ngày đến hạn. Người có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản bao gồm: chủ nợ, người lao động, cổ đông hoặc chính doanh nghiệp, theo Điều 5 và Điều 6 Luật Phá sản.
Sau khi Tòa án thụ lý, doanh nghiệp có thể được áp dụng thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có khả năng tái cấu trúc). Nếu việc phục hồi không hiệu quả, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố phá sản, tiến hành thanh lý tài sản, phân chia cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên (Điều 54–71 Luật Phá sản 2014). Người lao động được bảo vệ quyền lợi thông qua quy định về thanh toán lương, trợ cấp, BHXH trước khi thanh toán cho các chủ nợ khác.
Trường hợp có dấu hiệu gian dối, cố ý lạm dụng phá sản để trốn nghĩa vụ, các cá nhân liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 209, 210 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về tội “phá sản gian dối” hoặc “cố ý làm trái quy định về phá sản”.
Mặc dù chưa có nhiều doanh nghiệp Việt Nam được ghi nhận công khai là đã “tuyên bố phá sản” rồi hồi phục thành công đúng nghĩa, nhưng vẫn có những thương hiệu tiêu biểu đã vượt qua khủng hoảng nghiêm trọng bằng cách tái cấu trúc, chuyển hướng kinh doanh hoặc được hỗ trợ để phục hồi hoạt động.
◆ Vinashin (nay là SBIC)
Vinashin từng đứng trước nguy cơ phá sản do nợ nần và quản lý yếu kém. Thay vì để doanh nghiệp phá sản, Nhà nước đã chọn giải pháp tái cơ cấu toàn diện:
Dù không bị tuyên bố phá sản theo pháp lý, nhưng trường hợp này vẫn là ví dụ điển hình cho sự phục hồi sau khủng hoảng nhờ tái cấu trúc mạnh mẽ.
◆ HAGL (Hoàng Anh Gia Lai)
Từng gặp khó khăn lớn về tài chính do đầu tư dàn trải, đặc biệt là bất động sản và nông nghiệp.
Đến nay, HAGL được xem là một ví dụ rõ nét cho việc tái sinh nhờ chiến lược định vị lại ngành cốt lõi và quản trị tài chính chặt chẽ hơn.
Phá sản không xảy ra chỉ sau một đêm. Đó là hệ quả của quá trình vận hành thiếu linh hoạt, thiếu năng lực điều hành và không chuẩn bị sẵn sàng cho thay đổi. Bài học đắt giá từ các thương hiệu lớn cho thấy:
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, ngay cả những thương hiệu “lão làng” cũng có thể gục ngã nếu không liên tục đổi mới. Tuy nhiên, phá sản không phải lúc nào cũng là sự chấm hết – mà đôi khi là cơ hội để tái cấu trúc, định vị lại và trở lại mạnh mẽ hơn.
MUA HÀNG ONLINE: LÀM THẾ NÀO ĐỂ TRÁNH DÍNH PHẢI HÀNG GIẢ, HÀNG NHÁI TRÀN LAN?
Mua sắm online ngày càng phổ biến nhưng cũng đi kèm nhiều rủi ro về hàng giả, hàng nhái. Làm sao để phân biệt được sản phẩm thật – giả và tránh bị “tiền mất tật mang”? Bài viết này sẽ chia sẻ những bí quyết hữu ích giúp bạn tự tin mua hàng online an toàn, bảo vệ quyền lợi và sức khỏe trước các chiêu trò tinh vi của kẻ gian trên thị trường số hiện nay.
Theo khoản 7 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại, hàng giả được hiểu là sản phẩm được làm nhái hoặc sao chép nhằm đánh lừa người tiêu dùng về nguồn gốc xuất xứ, chất lượng, nhãn hiệu hoặc bao bì. Trong khi đó, hàng nhái thường là sản phẩm sao chép mẫu mã, thiết kế của thương hiệu nổi tiếng nhằm tận dụng uy tín để trục lợi.
Tại Việt Nam, hàng giả, hàng nhái xuất hiện nhiều trên các trang mạng xã hội, các sàn thương mại điện tử và các website bán hàng trực tuyến, tập trung chủ yếu ở các nhóm mặt hàng như mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, quần áo, giày dép, điện tử và phụ kiện. Những sản phẩm này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế cho người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, quyền lợi, đồng thời làm suy yếu niềm tin đối với thương hiệu chính hãng và làm tổn hại đến nền kinh tế trong nước.
Mua hàng online đang trở thành xu hướng phổ biến, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về hàng giả, hàng nhái nếu người tiêu dùng không tỉnh táo. Nhận biết các dấu hiệu cảnh báo, lựa chọn kênh mua hàng uy tín và áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền lợi sẽ giúp người tiêu dùng an tâm hơn khi mua sắm trực tuyến. Người tiêu dùng cần nâng cao ý thức cảnh giác, tích cực tố giác hành vi vi phạm để bảo vệ chính mình và góp phần xây dựng thị trường thương mại điện tử minh bạch, lành mạnh tại Việt Nam.
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất